Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quá trình" 1 hit

Vietnamese quá trình
button1
English Nounsprocess
Example
Thành công là một quá trình dài.
Success is a long process.

Search Results for Synonyms "quá trình" 1hit

Vietnamese giấy chứng nhận quá trình tham gia giao thông
button1
English Nounsdriving history certificate

Search Results for Phrases "quá trình" 3hit

quá trình điều trị
treatment process
Thành công là một quá trình dài.
Success is a long process.
Nhiều vấn đề đã phát sinh trong quá trình thực hiện.
Many problems arose during implementation.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z